Các chứng chỉ Cambridge KET, PET, FCE, CAE (trình độ A2, B1, B1, C1) cho học sinh THCS, THPT, sinh viên

Du học Mỹ

Tiếp nối các chứng chỉ Starters, Movers, Flyers dành cho học sinh Tiểu học và đầu THCS, hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge còn bao gồm các cấp độ cao hơn dành cho học sinh cuối THCS, THPT, sinh viên.

>> Chứng chỉ Cambridge tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ A2 Key (KET)

Chứng chỉ A2 Key (KET) cho thấy rằng một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống đơn giản. Đó là chương trình học tiếp nối sau Cambridge English: Young Learners (YLE) và cũng là điểm khởi đầu tốt để những trẻ lớn hơn bắt đầu học tiếng Anh.

Bài kiểm tra này giúp học sinh tự tin để tiếp tục học cho các kỳ thi tiếng Anh ở cấp độ cao hơn, như ‘B1 Preliminary for Schools’.

>> So sánh giữa 2 chứng chỉ IELTS và Cambridge

Lưu ý: Ở đây, A2 Key là nhắc tới A2 Key for Schools – được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với A2 Key nhưng được xây dựng với nội dung dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn. Tương tự với chứng chỉ B1 Preliminary (PET) và chứng chỉ B2 First (FCE).

Chứng chỉ A2 Key (KET) sẽ cho thấy học sinh có thể:

  • hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản
  • hiểu bài viết tiếng Anh đơn giản
  • tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về mình
  • tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.

Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thi

Kỹ năng Đọc và Viết chiếm 50% tổng số điểm, kỹ năng Nghe và Nói đều chiếm 25% số điểm.

Các ứng viên có thể truy cập kết quả của họ thông qua trang web kết quả của Đại học Cambridge. Đối với bài kiểm tra bằng giấy, chúng sẽ có kết quả sau 4 đến 6 tuần. Đối với kỳ thi dựa trên máy tính, chúng sẽ có kết quả sau 2 đến 3 tuần.

Tất cả các Thí sinh tham dự đạt kết quả từ 100 đến 150 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:

  • Từ 140 – 150: đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ B1.
  • Từ 133 – 139: đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ A2.
  • Từ 120 – 132: đạt, nhận chứng chỉ A2.
  • Từ 100 – 119: không đạt A2, nhận chứng chỉ A1.

Ngoài chứng chỉ thì Thí sinh sẽ được nhận phiếu điểm thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.

Chứng chỉ B1 Preliminary (PET)

Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.

Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của học sinh chuyển tiếp từ A2 Key sang B2 First.

Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) cho thấy học sinh có thể:

  • đọc sách báo bằng tiếng Anh đơn giản
  • viết thư và email về các chủ đề hàng ngày
  • hiểu rõ các thông tin thực tế
  • thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.

Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thi

Tất cả thí sinh tham dự quả đạt kết quả từ 120 đến 170 điểm theo thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể như sau:

  • Từ 160 đến 170 điểm: đạt loại xuất sắc, vượt cấp, nhận chứng chỉ B1.
  • Từ 153 đến 159 điểm: đạt giỏi, nhận chứng chỉ B1.
  • Từ 140 đến 152 điểm: đạt, nhận chứng chỉ B1.
  • Từ 120 đến 139 điểm: không đạt nhận chứng chỉ A2.

Chứng chỉ B2 First (FCE)

Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh.

Đây cũng là một cách tuyệt vời để học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi cấp độ cao hơn như C1 Advanced.

Chứng chỉ B2 First (FCE) cho thấy học sinh có thể:

  • giao tiếp trực tiếp một cách hiệu quả, bày tỏ quan điểm và trình bày các lập luận
  • viết tiếng Anh một cách rõ ràng và chi tiết, trình bày ý kiến và giải thích các ưu khuyết điểm về các quan điểm khác nhau
  • theo dõi tin tức
  • viết thư, báo cáo, truyện kể và nhiều loại văn bản khác.

Cấu trúc bài thi B2 First (FCE)

1. Phần Đọc – Reading and Use of English

  • Thời gian: 1h 45’
  • Nội dung: gồm 7 phần ( 52 câu hỏi )

 Phần 1:

Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Mỗi chỗ trống nhiệm vụ của bạn là phải chọn từ cần điền vào từ một trong 4 lựa chọn A, B,C,D có sẵn. Sau đó chuyển đáp án đó vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm.

– Phần 2:

Trong phần này bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn trong đó có 8 chỗ trống. Bạn phải điền từ phù hợp vào mỗi chỗ trống đó. Tương tự phần 1, đáp án phải được chuyển vào phiếu trả lời (answer sheet). Làm đúng 1 câu được chấm 1 điểm

– Phần 3: 

Phần này, bạn sẽ đọc một đoạn text ngắn khoảng 200 từ, có 8 chỗ trống. Cho mỗi chỗ trống bạn phải sử dụng những từ cho sẳn để điền vào sau cho phù hợp. Phần này kiểm tra bạn cách mà từ ngữ được hình thành trong tiếng anh, bao gồm prefixes và suffixes, và spelling rules. Kết quả điền vào answer sheet. Đúng 1 câu được chấm 1 điểm.

 Phần 4: 

Trong phần này, bạn được đưa một câu hoàn chỉnh và theo sau là một câu không hoàn chỉnh. Bạn phải hoàn thành câu thứ 2 sau cho nó có nghĩa giống với câu 1 với điều kiện sử dụng từ đã cho sẳn. Phần này có 6 câu hỏi tất cả. Phần này kiểm tra bạn cả từ vựng và ngữ pháp. Đáp án chuyển sang answer sheet. Làm gần đúng 1 câu được 1 điểm, đúng hoàn toàn 1 câu được 2 điểm

– Phần 5

Phần này là bài đọc gồm 6 câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn A,B,C,D. Điền đáp án vào phiếu trả lời. Làm đúng 1 câu được 2 điểm.

– Phần 6:

Trong phần này học viên cần chọn một trong các phương án ,A,B,C,D, E, F… có sẳn để điền vào chỗ trống sau cho phù hợp nhất.(Gapped text). Gồm 6 câu hỏi. Mỗi đáp án đúng được chấm 2 điểm.

 Phần 7:

Là phần thuộc dạng Mutiple Matching, tìm câu trả lời có sẵn là thuộc đoạn văn nào. Gồm 10 câu hỏi. Đúng mỗi câu được 1 điểm.

2. Phần thi viết – Writing:

  • Thời gian: 1 giờ 20 phút.
  • Nội dung: gồm 2 phần: Phần 1 viết essay, phần 2. Chọn 1 trong các loại article, letter/email, report, review. Hai phần nên viết từ 140 đến 190 từ (words).

Cách chấm điểm cho 1 phần dựa vào 4 tiêu chí là:

  • content (nội dung)
  • communicative achievement (kết quả giao tiếp)
  • Organisation (bố cục, sắp xếp)
  • và language (ngôn ngữ)

với thang điểm từ 0 đến 5 cho mỗi tiêu chí. Chỉ có điểm tròn, không có điểm rưỡi, như 1,5; 2,5….Điểm tối đa là 40 cho 2 phần.

3. Phần thi nghe – Listening:

  • Thời gian: 40 phút.
  • Nội dung: gồm 4 phần.

– Phần 1: 8 câu hỏi trắc nghiệm A, B,C

– Phần 2: 10 câu điền vào chỗ trống từ còn thiếu.

– Phần 3: matching 5 câu, trong đó cho 8 lựa chọn; chỉ chọn 5 lựa chọn đúng cho 5 câu.

– Phần 4: gồm 7 câu chọn trắc nghiệm A, B, C.

  • Cách chấm điểm: Đúng 1 câu được 1 điểm.

4. Phần thi nói – Speaking

  • Thời gian: 14 phút
  • Nội dung: gồm 4 phần thi
  • Cách chấm điểm dựa vào 3 tiêu chí sau: grammar and vocabulary, discourse management, pronunciation and interactive communication; với thang điểm từ 0 đến 5 cho mỗi tiêu chí cho mỗi phần. Khác với Writing, phần này sẽ có điểm rưỡi, điểm tối đa là 60.

Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thi

Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi FCE như sau:

  • 180 – 190: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE một cách xuất sắc (vượt trội), Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu, chứ không phải bậc B2 châu Âu (Grade A).
  • 173 – 179: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi FCE loại giỏi, Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade B).
  • 160 – 172: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh hoàn thành bài thi FCE, được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc B2 châu Âu (Grade C).
  • 140–159: Nếu thí sinh chẳng may chỉ đạt mức điểm này, thì thí sinh chỉ được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh bậc B1 châu Âu (thấp hơn FCE 1 bậc).

Chứng chỉ C1 Advanced (CAE)

C1 Advanced (CAE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Đây là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm.

Việc chuẩn bị cho kỳ thi ‘Cambridge English: Advanced’ sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh.

Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ Cambridge English: First (FCE) sang Cambridge English: Proficiency (CPE).

  • Thang điểm: 180–210
  • Hình thức thi: Máy tính hoặc trên giấy
  • Số bài thi: 4
  • Thời gian thi: Khoảng 4 giờ

Chứng chỉ Cambridge English: Advanced (CAE) cho thấy bạn có thể:

  • theo học một chương trình học thuật ở trình độ đại học
  • giao tiếp hiệu quả ở cấp quản lý và chuyên môn
  • tự tin tham gia vào các cuộc họp công sở, cũng như các hội thảo hay hướng dẫn về học thuật
  • trình bày quan điểm cá nhân một cách lưu loát.

Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thi

Trường Đại học Cambridge tính thang điểm cho kỳ thi CAE như sau:

  • 200 – 210: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi CAE một cách xuất sắc (vượt trội), Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C2 châu Âu (tương đương với IELTS học thuật 8.0 – 9.0), chứ không phải bậc C1 châu Âu (Grade A).
  • 193 – 199: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh đã hoàn thành bài thi CAE loại giỏi, Đại học Cambridge sẽ công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu (Grade B).
  • 180 – 192: Nếu thí sinh đạt mức điểm này, thể hiện thí sinh hoàn thành bài thi CAE, được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh cho thí sinh ở bậc C1 châu Âu (Grade C).
  • 160–179: Nếu thí sinh chẳng may chỉ đạt mức điểm này, thì thí sinh chỉ được Đại học Cambridge công nhận và cấp chứng chỉ trình độ tiếng Anh bậc B2 châu Âu (thấp hơn CAE 1 bậc).

Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE)

C2 Proficiency là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Đây là bằng cấp cao nhất, chứng nhận rằng bạn là một người nói tiếng Anh rất thành thạo.

Việc chuẩn bị và vượt qua kỳ thi này có nghĩa là bạn đã có trình độ tiếng Anh cần thiết để học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật hay chuyên môn cấp cao, ví dụ như trong chương trình sau đại học hoặc tiến sĩ.

  • Thang điểm: 200–230
  • Hình thức thi: Máy tính hoặc trên giấy
  • Số bài thi: 4
  • Thời gian thi: Khoảng 4 giờ

Chứng chỉ Cambridge English: Proficiency (CPE) cho thấy bạn có thể:

  • học các môn học đòi hỏi tiếng Anh ở trình độ cao nhất, bao gồm các chương trình sau đại học và tiến sĩ
  • đàm phán và thuyết phục hiệu quả ở bậc quản lý cấp cao trong môi trường kinh doanh quốc tế
  • hiểu các ý tưởng chính trong các văn bản viết phức tạp
  • thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm, và giải quyết các câu hỏi khó một cách tự tin.

Cách chấm điểm và đánh giá kết quả bài thi

Tất cả thí sinh tham dự đạt kết quả từ 180-230 điểm theo Thang điểm Cambridge đều được nhận chứng chỉ. Cụ thể:

  • Từ 220-230 – đạt loại xuất sắc, nhận chứng chỉ C2
  • 213-219 – đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ C2
  • 200-212 – đạt, nhận chứng chỉ C2
  • 180-199 – không đạt C2, nhận chứng chỉ C1

Nguồn tham khảo: CambridgeEnglish.org, Summer School, Elink, EUC

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *